XSBP 7 ngày
XSBP 60 ngày
XSBP 90 ngày
XSBP 100 ngày
XSBP 250 ngày
Giải tám |
57 |
Giải bảy |
668 |
Giải sáu |
6267 |
0628 |
4068 |
Giải năm |
1286 |
Giải tư |
16859 |
17112 |
41210 |
46654 |
23526 |
97004 |
98111 |
Giải ba |
03853 |
85464 |
Giải nhì |
93972 |
Giải nhất |
86715 |
Đặc biệt |
281019 |
Giải tám |
57 |
Giải bảy |
68 |
Giải sáu |
67 |
28 |
68 |
Giải năm |
86 |
Giải tư |
59 |
12 |
10 |
54 |
26 |
04 |
11 |
Giải ba |
53 |
64 |
Giải nhì |
72 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
19 |
Giải tám |
57 |
Giải bảy |
668 |
Giải sáu |
267 |
628 |
068 |
Giải năm |
286 |
Giải tư |
859 |
112 |
210 |
654 |
526 |
004 |
111 |
Giải ba |
853 |
464 |
Giải nhì |
972 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
019 |
Lô tô trực tiếp |
|
04 |
10 |
11 |
12 |
19 |
26 |
28 |
53 |
54 |
57 |
59 |
64 |
67 |
68 |
68 |
72 |
86 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 04 |
1 |
10, 11, 12, 19 |
2 |
26, 28 |
3 |
|
4 |
|
5 |
53, 54, 57, 59 |
6 |
64, 67, 68, 68 |
7 |
72 |
8 |
86 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 10 |
1 |
11 |
2 |
12, 72 |
3 |
53 |
4 |
04, 54, 64 |
5 |
|
6 |
26, 86 |
7 |
57, 67 |
8 |
28, 68, 68 |
9 |
19, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 1/7/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác