XSBP 7 ngày
XSBP 60 ngày
XSBP 90 ngày
XSBP 100 ngày
XSBP 250 ngày
Giải tám |
13 |
Giải bảy |
292 |
Giải sáu |
1202 |
9836 |
9913 |
Giải năm |
8949 |
Giải tư |
15561 |
81974 |
00493 |
71808 |
98985 |
32122 |
44349 |
Giải ba |
15079 |
13172 |
Giải nhì |
37703 |
Giải nhất |
37286 |
Đặc biệt |
406808 |
Giải tám |
13 |
Giải bảy |
92 |
Giải sáu |
02 |
36 |
13 |
Giải năm |
49 |
Giải tư |
61 |
74 |
93 |
08 |
85 |
22 |
49 |
Giải ba |
79 |
72 |
Giải nhì |
03 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
08 |
Giải tám |
13 |
Giải bảy |
292 |
Giải sáu |
202 |
836 |
913 |
Giải năm |
949 |
Giải tư |
561 |
974 |
493 |
808 |
985 |
122 |
349 |
Giải ba |
079 |
172 |
Giải nhì |
703 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
808 |
Lô tô trực tiếp |
|
02 |
03 |
08 |
08 |
13 |
13 |
22 |
36 |
49 |
49 |
61 |
72 |
74 |
79 |
85 |
92 |
93 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 02, 03, 08, 08 |
1 |
13, 13 |
2 |
22 |
3 |
36 |
4 |
49, 49 |
5 |
|
6 |
61 |
7 |
72, 74, 79 |
8 |
85 |
9 |
92, 93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
61 |
2 |
02, 22, 72, 92 |
3 |
03, 13, 13, 93 |
4 |
74 |
5 |
85 |
6 |
36 |
7 |
|
8 |
08, 08 |
9 |
49, 49, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 1/4/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác