XSBP 7 ngày
XSBP 60 ngày
XSBP 90 ngày
XSBP 100 ngày
XSBP 250 ngày
Giải tám |
92 |
Giải bảy |
879 |
Giải sáu |
2362 |
8277 |
9540 |
Giải năm |
2570 |
Giải tư |
58978 |
68108 |
36618 |
68379 |
34333 |
20724 |
23975 |
Giải ba |
40445 |
75005 |
Giải nhì |
80557 |
Giải nhất |
86675 |
Đặc biệt |
432240 |
Giải tám |
92 |
Giải bảy |
79 |
Giải sáu |
62 |
77 |
40 |
Giải năm |
70 |
Giải tư |
78 |
08 |
18 |
79 |
33 |
24 |
75 |
Giải ba |
45 |
05 |
Giải nhì |
57 |
Giải nhất |
75 |
Đặc biệt |
40 |
Giải tám |
92 |
Giải bảy |
879 |
Giải sáu |
362 |
277 |
540 |
Giải năm |
570 |
Giải tư |
978 |
108 |
618 |
379 |
333 |
724 |
975 |
Giải ba |
445 |
005 |
Giải nhì |
557 |
Giải nhất |
675 |
Đặc biệt |
240 |
Lô tô trực tiếp |
05 |
08 |
18 |
24 |
33 |
40 |
40 |
45 |
57 |
62 |
70 |
75 |
75 |
77 |
78 |
79 |
79 |
92 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05, 08 |
1 |
18 |
2 |
24 |
3 |
33 |
4 |
40, 40, 45 |
5 |
57 |
6 |
62 |
7 |
70, 75, 75, 77, 78, 79, 79 |
8 |
|
9 |
92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40, 40, 70 |
1 |
|
2 |
62, 92 |
3 |
33 |
4 |
24 |
5 |
05, 45, 75, 75 |
6 |
|
7 |
57, 77 |
8 |
08, 18, 78 |
9 |
79, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 1/10/2016
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác