XSBP 7 ngày
XSBP 60 ngày
XSBP 90 ngày
XSBP 100 ngày
XSBP 250 ngày
Giải tám |
72 |
Giải bảy |
333 |
Giải sáu |
8343 |
2605 |
3318 |
Giải năm |
4617 |
Giải tư |
49380 |
08138 |
27650 |
08867 |
28239 |
89183 |
14670 |
Giải ba |
54287 |
75907 |
Giải nhì |
48415 |
Giải nhất |
30756 |
Đặc biệt |
744624 |
Giải tám |
72 |
Giải bảy |
33 |
Giải sáu |
43 |
05 |
18 |
Giải năm |
17 |
Giải tư |
80 |
38 |
50 |
67 |
39 |
83 |
70 |
Giải ba |
87 |
07 |
Giải nhì |
15 |
Giải nhất |
56 |
Đặc biệt |
24 |
Giải tám |
72 |
Giải bảy |
333 |
Giải sáu |
343 |
605 |
318 |
Giải năm |
617 |
Giải tư |
380 |
138 |
650 |
867 |
239 |
183 |
670 |
Giải ba |
287 |
907 |
Giải nhì |
415 |
Giải nhất |
756 |
Đặc biệt |
624 |
Lô tô trực tiếp |
05 |
07 |
15 |
17 |
18 |
24 |
33 |
38 |
39 |
43 |
50 |
56 |
67 |
70 |
72 |
80 |
83 |
87 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05, 07 |
1 |
15, 17, 18 |
2 |
24 |
3 |
33, 38, 39 |
4 |
43 |
5 |
50, 56 |
6 |
67 |
7 |
70, 72 |
8 |
80, 83, 87 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50, 70, 80 |
1 |
|
2 |
72 |
3 |
33, 43, 83 |
4 |
24 |
5 |
05, 15 |
6 |
56 |
7 |
07, 17, 67, 87 |
8 |
18, 38 |
9 |
39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 1/10/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác