XSBL 7 ngày
XSBL 60 ngày
XSBL 90 ngày
XSBL 100 ngày
XSBL 250 ngày
Giải tám |
33 |
Giải bảy |
380 |
Giải sáu |
7208 |
2576 |
9475 |
Giải năm |
4642 |
Giải tư |
30693 |
89933 |
19148 |
01765 |
81988 |
40637 |
46776 |
Giải ba |
52623 |
46244 |
Giải nhì |
58676 |
Giải nhất |
71263 |
Đặc biệt |
491426 |
Giải tám |
33 |
Giải bảy |
80 |
Giải sáu |
08 |
76 |
75 |
Giải năm |
42 |
Giải tư |
93 |
33 |
48 |
65 |
88 |
37 |
76 |
Giải ba |
23 |
44 |
Giải nhì |
76 |
Giải nhất |
63 |
Đặc biệt |
26 |
Giải tám |
33 |
Giải bảy |
380 |
Giải sáu |
208 |
576 |
475 |
Giải năm |
642 |
Giải tư |
693 |
933 |
148 |
765 |
988 |
637 |
776 |
Giải ba |
623 |
244 |
Giải nhì |
676 |
Giải nhất |
263 |
Đặc biệt |
426 |
Lô tô trực tiếp |
08 |
23 |
26 |
33 |
33 |
37 |
42 |
44 |
48 |
63 |
65 |
75 |
76 |
76 |
76 |
80 |
88 |
93 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
08 |
1 |
|
2 |
23, 26 |
3 |
33, 33, 37 |
4 |
42, 44, 48 |
5 |
|
6 |
63, 65 |
7 |
75, 76, 76, 76 |
8 |
80, 88 |
9 |
93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
80 |
1 |
|
2 |
42 |
3 |
23, 33, 33, 63, 93 |
4 |
44 |
5 |
65, 75 |
6 |
26, 76, 76, 76 |
7 |
37 |
8 |
08, 48, 88 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 9/3/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác