XSBL 7 ngày
XSBL 60 ngày
XSBL 90 ngày
XSBL 100 ngày
XSBL 250 ngày
Giải tám |
45 |
Giải bảy |
860 |
Giải sáu |
4394 |
1737 |
3072 |
Giải năm |
9269 |
Giải tư |
48118 |
16707 |
38366 |
88475 |
66702 |
25297 |
72747 |
Giải ba |
87952 |
03691 |
Giải nhì |
03064 |
Giải nhất |
26539 |
Đặc biệt |
059830 |
Giải tám |
45 |
Giải bảy |
60 |
Giải sáu |
94 |
37 |
72 |
Giải năm |
69 |
Giải tư |
18 |
07 |
66 |
75 |
02 |
97 |
47 |
Giải ba |
52 |
91 |
Giải nhì |
64 |
Giải nhất |
9 |
Đặc biệt |
30 |
Giải tám |
45 |
Giải bảy |
860 |
Giải sáu |
394 |
737 |
072 |
Giải năm |
269 |
Giải tư |
118 |
707 |
366 |
475 |
702 |
297 |
747 |
Giải ba |
952 |
691 |
Giải nhì |
064 |
Giải nhất |
39 |
Đặc biệt |
830 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
07 |
18 |
30 |
37 |
45 |
47 |
52 |
60 |
64 |
66 |
69 |
72 |
75 |
9 |
91 |
94 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 07 |
1 |
18 |
2 |
|
3 |
30, 37 |
4 |
45, 47 |
5 |
52 |
6 |
60, 64, 66, 69 |
7 |
72, 75 |
8 |
|
9 |
9 , 91, 94, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 60, 9 |
1 |
91 |
2 |
02, 52, 72 |
3 |
|
4 |
64, 94 |
5 |
45, 75 |
6 |
66 |
7 |
07, 37, 47, 97 |
8 |
18 |
9 |
69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 6/9/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác