XSBL 7 ngày
XSBL 60 ngày
XSBL 90 ngày
XSBL 100 ngày
XSBL 250 ngày
Giải tám |
79 |
Giải bảy |
084 |
Giải sáu |
0793 |
4645 |
7503 |
Giải năm |
1856 |
Giải tư |
40891 |
75323 |
48087 |
51427 |
15181 |
02769 |
37630 |
Giải ba |
73657 |
40280 |
Giải nhì |
79040 |
Giải nhất |
06205 |
Đặc biệt |
490318 |
Giải tám |
79 |
Giải bảy |
84 |
Giải sáu |
93 |
45 |
03 |
Giải năm |
56 |
Giải tư |
91 |
23 |
87 |
27 |
81 |
69 |
30 |
Giải ba |
57 |
80 |
Giải nhì |
40 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
18 |
Giải tám |
79 |
Giải bảy |
084 |
Giải sáu |
793 |
645 |
503 |
Giải năm |
856 |
Giải tư |
891 |
323 |
087 |
427 |
181 |
769 |
630 |
Giải ba |
657 |
280 |
Giải nhì |
040 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
318 |
Lô tô trực tiếp |
|
03 |
18 |
23 |
27 |
30 |
40 |
45 |
56 |
57 |
69 |
79 |
80 |
81 |
84 |
87 |
91 |
93 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 03 |
1 |
18 |
2 |
23, 27 |
3 |
30 |
4 |
40, 45 |
5 |
56, 57 |
6 |
69 |
7 |
79 |
8 |
80, 81, 84, 87 |
9 |
91, 93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 30, 40, 80 |
1 |
81, 91 |
2 |
|
3 |
03, 23, 93 |
4 |
84 |
5 |
45 |
6 |
56 |
7 |
27, 57, 87 |
8 |
18 |
9 |
69, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 6/7/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác