XSBL 7 ngày
XSBL 60 ngày
XSBL 90 ngày
XSBL 100 ngày
XSBL 250 ngày
Giải tám |
16 |
Giải bảy |
472 |
Giải sáu |
3868 |
6945 |
0666 |
Giải năm |
4376 |
Giải tư |
50107 |
88724 |
06666 |
65997 |
81131 |
14394 |
14587 |
Giải ba |
74819 |
95969 |
Giải nhì |
50591 |
Giải nhất |
95877 |
Đặc biệt |
315576 |
Giải tám |
16 |
Giải bảy |
72 |
Giải sáu |
68 |
45 |
66 |
Giải năm |
76 |
Giải tư |
07 |
24 |
66 |
97 |
31 |
94 |
87 |
Giải ba |
19 |
69 |
Giải nhì |
91 |
Giải nhất |
77 |
Đặc biệt |
76 |
Giải tám |
16 |
Giải bảy |
472 |
Giải sáu |
868 |
945 |
666 |
Giải năm |
376 |
Giải tư |
107 |
724 |
666 |
997 |
131 |
394 |
587 |
Giải ba |
819 |
969 |
Giải nhì |
591 |
Giải nhất |
877 |
Đặc biệt |
576 |
Lô tô trực tiếp |
07 |
16 |
19 |
24 |
31 |
45 |
66 |
66 |
68 |
69 |
72 |
76 |
76 |
77 |
87 |
91 |
94 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
07 |
1 |
16, 19 |
2 |
24 |
3 |
31 |
4 |
45 |
5 |
|
6 |
66, 66, 68, 69 |
7 |
72, 76, 76, 77 |
8 |
87 |
9 |
91, 94, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
31, 91 |
2 |
72 |
3 |
|
4 |
24, 94 |
5 |
45 |
6 |
16, 66, 66, 76, 76 |
7 |
07, 77, 87, 97 |
8 |
68 |
9 |
19, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 6/4/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác