XSBL 7 ngày
XSBL 60 ngày
XSBL 90 ngày
XSBL 100 ngày
XSBL 250 ngày
Giải tám |
52 |
Giải bảy |
738 |
Giải sáu |
7384 |
3855 |
5427 |
Giải năm |
1441 |
Giải tư |
82294 |
53769 |
38983 |
38746 |
33380 |
07412 |
69902 |
Giải ba |
46140 |
56060 |
Giải nhì |
06195 |
Giải nhất |
12599 |
Đặc biệt |
743578 |
Giải tám |
52 |
Giải bảy |
38 |
Giải sáu |
84 |
55 |
27 |
Giải năm |
41 |
Giải tư |
94 |
69 |
83 |
46 |
80 |
12 |
02 |
Giải ba |
40 |
60 |
Giải nhì |
95 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
78 |
Giải tám |
52 |
Giải bảy |
738 |
Giải sáu |
384 |
855 |
427 |
Giải năm |
441 |
Giải tư |
294 |
769 |
983 |
746 |
380 |
412 |
902 |
Giải ba |
140 |
060 |
Giải nhì |
195 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
578 |
Lô tô trực tiếp |
|
02 |
12 |
27 |
38 |
40 |
41 |
46 |
52 |
55 |
60 |
69 |
78 |
80 |
83 |
84 |
94 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 02 |
1 |
12 |
2 |
27 |
3 |
38 |
4 |
40, 41, 46 |
5 |
52, 55 |
6 |
60, 69 |
7 |
78 |
8 |
80, 83, 84 |
9 |
94, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 40, 60, 80 |
1 |
41 |
2 |
02, 12, 52 |
3 |
83 |
4 |
84, 94 |
5 |
55, 95 |
6 |
46 |
7 |
27 |
8 |
38, 78 |
9 |
69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 5/9/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác