XSBL 7 ngày
XSBL 60 ngày
XSBL 90 ngày
XSBL 100 ngày
XSBL 250 ngày
Giải tám |
09 |
Giải bảy |
299 |
Giải sáu |
5747 |
6119 |
6910 |
Giải năm |
1739 |
Giải tư |
24106 |
22253 |
35858 |
76602 |
65195 |
41937 |
13325 |
Giải ba |
59491 |
55131 |
Giải nhì |
42285 |
Giải nhất |
79242 |
Đặc biệt |
024221 |
Giải tám |
09 |
Giải bảy |
99 |
Giải sáu |
47 |
19 |
10 |
Giải năm |
39 |
Giải tư |
06 |
53 |
58 |
02 |
95 |
37 |
25 |
Giải ba |
91 |
31 |
Giải nhì |
85 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
21 |
Giải tám |
09 |
Giải bảy |
299 |
Giải sáu |
747 |
119 |
910 |
Giải năm |
739 |
Giải tư |
106 |
253 |
858 |
602 |
195 |
937 |
325 |
Giải ba |
491 |
131 |
Giải nhì |
285 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
221 |
Lô tô trực tiếp |
|
02 |
06 |
09 |
10 |
19 |
21 |
25 |
31 |
37 |
39 |
47 |
53 |
58 |
85 |
91 |
95 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 02, 06, 09 |
1 |
10, 19 |
2 |
21, 25 |
3 |
31, 37, 39 |
4 |
47 |
5 |
53, 58 |
6 |
|
7 |
|
8 |
85 |
9 |
91, 95, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 10 |
1 |
21, 31, 91 |
2 |
02 |
3 |
53 |
4 |
|
5 |
25, 85, 95 |
6 |
06 |
7 |
37, 47 |
8 |
58 |
9 |
09, 19, 39, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 5/4/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác