XSBL 7 ngày
XSBL 60 ngày
XSBL 90 ngày
XSBL 100 ngày
XSBL 250 ngày
Giải tám |
19 |
Giải bảy |
020 |
Giải sáu |
7165 |
3861 |
7475 |
Giải năm |
8419 |
Giải tư |
52084 |
69548 |
72771 |
76856 |
70775 |
94947 |
97350 |
Giải ba |
16515 |
76865 |
Giải nhì |
37914 |
Giải nhất |
53981 |
Đặc biệt |
279913 |
Giải tám |
19 |
Giải bảy |
20 |
Giải sáu |
65 |
61 |
75 |
Giải năm |
19 |
Giải tư |
84 |
48 |
71 |
56 |
75 |
47 |
50 |
Giải ba |
15 |
65 |
Giải nhì |
14 |
Giải nhất |
81 |
Đặc biệt |
13 |
Giải tám |
19 |
Giải bảy |
020 |
Giải sáu |
165 |
861 |
475 |
Giải năm |
419 |
Giải tư |
084 |
548 |
771 |
856 |
775 |
947 |
350 |
Giải ba |
515 |
865 |
Giải nhì |
914 |
Giải nhất |
981 |
Đặc biệt |
913 |
Lô tô trực tiếp |
13 |
14 |
15 |
19 |
19 |
20 |
47 |
48 |
50 |
56 |
61 |
65 |
65 |
71 |
75 |
75 |
81 |
84 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
13, 14, 15, 19, 19 |
2 |
20 |
3 |
|
4 |
47, 48 |
5 |
50, 56 |
6 |
61, 65, 65 |
7 |
71, 75, 75 |
8 |
81, 84 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 50 |
1 |
61, 71, 81 |
2 |
|
3 |
13 |
4 |
14, 84 |
5 |
15, 65, 65, 75, 75 |
6 |
56 |
7 |
47 |
8 |
48 |
9 |
19, 19 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 5/1/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác