XSBL 7 ngày
XSBL 60 ngày
XSBL 90 ngày
XSBL 100 ngày
XSBL 250 ngày
Giải tám |
63 |
Giải bảy |
904 |
Giải sáu |
3546 |
5090 |
7591 |
Giải năm |
9152 |
Giải tư |
62062 |
81577 |
69785 |
37380 |
21367 |
17514 |
58836 |
Giải ba |
01074 |
14746 |
Giải nhì |
58692 |
Giải nhất |
70390 |
Đặc biệt |
027560 |
Giải tám |
63 |
Giải bảy |
04 |
Giải sáu |
46 |
90 |
91 |
Giải năm |
52 |
Giải tư |
62 |
77 |
85 |
80 |
67 |
14 |
36 |
Giải ba |
74 |
46 |
Giải nhì |
92 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
60 |
Giải tám |
63 |
Giải bảy |
904 |
Giải sáu |
546 |
090 |
591 |
Giải năm |
152 |
Giải tư |
062 |
577 |
785 |
380 |
367 |
514 |
836 |
Giải ba |
074 |
746 |
Giải nhì |
692 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
560 |
Lô tô trực tiếp |
|
04 |
14 |
36 |
46 |
46 |
52 |
60 |
62 |
63 |
67 |
74 |
77 |
80 |
85 |
90 |
91 |
92 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 04 |
1 |
14 |
2 |
|
3 |
36 |
4 |
46, 46 |
5 |
52 |
6 |
60, 62, 63, 67 |
7 |
74, 77 |
8 |
80, 85 |
9 |
90, 91, 92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 60, 80, 90 |
1 |
91 |
2 |
52, 62, 92 |
3 |
63 |
4 |
04, 14, 74 |
5 |
85 |
6 |
36, 46, 46 |
7 |
67, 77 |
8 |
|
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 4/1/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác