XSBL 7 ngày
XSBL 60 ngày
XSBL 90 ngày
XSBL 100 ngày
XSBL 250 ngày
Giải tám |
04 |
Giải bảy |
794 |
Giải sáu |
4919 |
1775 |
9642 |
Giải năm |
1639 |
Giải tư |
53525 |
67948 |
47005 |
72768 |
21380 |
74236 |
85185 |
Giải ba |
30209 |
12414 |
Giải nhì |
05626 |
Giải nhất |
17540 |
Đặc biệt |
731415 |
Giải tám |
04 |
Giải bảy |
94 |
Giải sáu |
19 |
75 |
42 |
Giải năm |
39 |
Giải tư |
25 |
48 |
05 |
68 |
80 |
36 |
85 |
Giải ba |
09 |
14 |
Giải nhì |
26 |
Giải nhất |
0 |
Đặc biệt |
15 |
Giải tám |
04 |
Giải bảy |
794 |
Giải sáu |
919 |
775 |
642 |
Giải năm |
639 |
Giải tư |
525 |
948 |
005 |
768 |
380 |
236 |
185 |
Giải ba |
209 |
414 |
Giải nhì |
626 |
Giải nhất |
40 |
Đặc biệt |
415 |
Lô tô trực tiếp |
0 |
04 |
05 |
09 |
14 |
15 |
19 |
25 |
26 |
36 |
39 |
42 |
48 |
68 |
75 |
80 |
85 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
0 , 04, 05, 09 |
1 |
14, 15, 19 |
2 |
25, 26 |
3 |
36, 39 |
4 |
42, 48 |
5 |
|
6 |
68 |
7 |
75 |
8 |
80, 85 |
9 |
94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
0 , 80 |
1 |
|
2 |
42 |
3 |
|
4 |
04, 14, 94 |
5 |
05, 15, 25, 75, 85 |
6 |
26, 36 |
7 |
|
8 |
48, 68 |
9 |
09, 19, 39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 30/8/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác