XSBL 7 ngày
XSBL 60 ngày
XSBL 90 ngày
XSBL 100 ngày
XSBL 250 ngày
Giải tám |
98 |
Giải bảy |
916 |
Giải sáu |
6665 |
1436 |
0140 |
Giải năm |
6658 |
Giải tư |
35825 |
16124 |
30830 |
12202 |
82235 |
60474 |
21825 |
Giải ba |
22624 |
61251 |
Giải nhì |
09605 |
Giải nhất |
29021 |
Đặc biệt |
354545 |
Giải tám |
98 |
Giải bảy |
16 |
Giải sáu |
65 |
36 |
40 |
Giải năm |
58 |
Giải tư |
25 |
24 |
30 |
02 |
35 |
74 |
25 |
Giải ba |
24 |
51 |
Giải nhì |
05 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
45 |
Giải tám |
98 |
Giải bảy |
916 |
Giải sáu |
665 |
436 |
140 |
Giải năm |
658 |
Giải tư |
825 |
124 |
830 |
202 |
235 |
474 |
825 |
Giải ba |
624 |
251 |
Giải nhì |
605 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
545 |
Lô tô trực tiếp |
|
02 |
05 |
16 |
24 |
24 |
25 |
25 |
30 |
35 |
36 |
40 |
45 |
51 |
58 |
65 |
74 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 02, 05 |
1 |
16 |
2 |
24, 24, 25, 25 |
3 |
30, 35, 36 |
4 |
40, 45 |
5 |
51, 58 |
6 |
65 |
7 |
74 |
8 |
|
9 |
98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 30, 40 |
1 |
51 |
2 |
02 |
3 |
|
4 |
24, 24, 74 |
5 |
05, 25, 25, 35, 45, 65 |
6 |
16, 36 |
7 |
|
8 |
58, 98 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 30/11/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác