XSBL 7 ngày
XSBL 60 ngày
XSBL 90 ngày
XSBL 100 ngày
XSBL 250 ngày
Giải tám |
84 |
Giải bảy |
421 |
Giải sáu |
1066 |
3747 |
9650 |
Giải năm |
6407 |
Giải tư |
86918 |
98767 |
25912 |
77600 |
32334 |
97743 |
81608 |
Giải ba |
55568 |
84384 |
Giải nhì |
40517 |
Giải nhất |
35440 |
Đặc biệt |
865814 |
Giải tám |
84 |
Giải bảy |
21 |
Giải sáu |
66 |
47 |
50 |
Giải năm |
07 |
Giải tư |
18 |
67 |
12 |
00 |
34 |
43 |
08 |
Giải ba |
68 |
84 |
Giải nhì |
17 |
Giải nhất |
40 |
Đặc biệt |
14 |
Giải tám |
84 |
Giải bảy |
421 |
Giải sáu |
066 |
747 |
650 |
Giải năm |
407 |
Giải tư |
918 |
767 |
912 |
600 |
334 |
743 |
608 |
Giải ba |
568 |
384 |
Giải nhì |
517 |
Giải nhất |
440 |
Đặc biệt |
814 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
07 |
08 |
12 |
14 |
17 |
18 |
21 |
34 |
40 |
43 |
47 |
50 |
66 |
67 |
68 |
84 |
84 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 07, 08 |
1 |
12, 14, 17, 18 |
2 |
21 |
3 |
34 |
4 |
40, 43, 47 |
5 |
50 |
6 |
66, 67, 68 |
7 |
|
8 |
84, 84 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 40, 50 |
1 |
21 |
2 |
12 |
3 |
43 |
4 |
14, 34, 84, 84 |
5 |
|
6 |
66 |
7 |
07, 17, 47, 67 |
8 |
08, 18, 68 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 3/11/2020
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác