XSBL 7 ngày
XSBL 60 ngày
XSBL 90 ngày
XSBL 100 ngày
XSBL 250 ngày
Giải tám |
23 |
Giải bảy |
946 |
Giải sáu |
4741 |
0203 |
2221 |
Giải năm |
5977 |
Giải tư |
53374 |
06559 |
95756 |
81583 |
30101 |
18737 |
23494 |
Giải ba |
27805 |
25238 |
Giải nhì |
04006 |
Giải nhất |
79691 |
Đặc biệt |
824237 |
Giải tám |
23 |
Giải bảy |
46 |
Giải sáu |
41 |
03 |
21 |
Giải năm |
77 |
Giải tư |
74 |
59 |
56 |
83 |
01 |
37 |
94 |
Giải ba |
05 |
38 |
Giải nhì |
06 |
Giải nhất |
91 |
Đặc biệt |
37 |
Giải tám |
23 |
Giải bảy |
946 |
Giải sáu |
741 |
203 |
221 |
Giải năm |
977 |
Giải tư |
374 |
559 |
756 |
583 |
101 |
737 |
494 |
Giải ba |
805 |
238 |
Giải nhì |
006 |
Giải nhất |
691 |
Đặc biệt |
237 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
03 |
05 |
06 |
21 |
23 |
37 |
37 |
38 |
41 |
46 |
56 |
59 |
74 |
77 |
83 |
91 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 03, 05, 06 |
1 |
|
2 |
21, 23 |
3 |
37, 37, 38 |
4 |
41, 46 |
5 |
56, 59 |
6 |
|
7 |
74, 77 |
8 |
83 |
9 |
91, 94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
01, 21, 41, 91 |
2 |
|
3 |
03, 23, 83 |
4 |
74, 94 |
5 |
05 |
6 |
06, 46, 56 |
7 |
37, 37, 77 |
8 |
38 |
9 |
59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 3/11/2015
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác