XSBL 7 ngày
XSBL 60 ngày
XSBL 90 ngày
XSBL 100 ngày
XSBL 250 ngày
Giải tám |
90 |
Giải bảy |
927 |
Giải sáu |
0744 |
7349 |
6411 |
Giải năm |
3973 |
Giải tư |
93150 |
33990 |
25606 |
96844 |
41517 |
42477 |
66672 |
Giải ba |
27012 |
48274 |
Giải nhì |
89986 |
Giải nhất |
44623 |
Đặc biệt |
128495 |
Giải tám |
90 |
Giải bảy |
27 |
Giải sáu |
44 |
49 |
11 |
Giải năm |
73 |
Giải tư |
50 |
90 |
06 |
44 |
17 |
77 |
72 |
Giải ba |
12 |
74 |
Giải nhì |
86 |
Giải nhất |
23 |
Đặc biệt |
95 |
Giải tám |
90 |
Giải bảy |
927 |
Giải sáu |
744 |
349 |
411 |
Giải năm |
973 |
Giải tư |
150 |
990 |
606 |
844 |
517 |
477 |
672 |
Giải ba |
012 |
274 |
Giải nhì |
986 |
Giải nhất |
623 |
Đặc biệt |
495 |
Lô tô trực tiếp |
06 |
11 |
12 |
17 |
23 |
27 |
44 |
44 |
49 |
50 |
72 |
73 |
74 |
77 |
86 |
90 |
90 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
06 |
1 |
11, 12, 17 |
2 |
23, 27 |
3 |
|
4 |
44, 44, 49 |
5 |
50 |
6 |
|
7 |
72, 73, 74, 77 |
8 |
86 |
9 |
90, 90, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50, 90, 90 |
1 |
11 |
2 |
12, 72 |
3 |
23, 73 |
4 |
44, 44, 74 |
5 |
95 |
6 |
06, 86 |
7 |
17, 27, 77 |
8 |
|
9 |
49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 29/6/2010
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác