XSBL 7 ngày
XSBL 60 ngày
XSBL 90 ngày
XSBL 100 ngày
XSBL 250 ngày
Giải tám |
15 |
Giải bảy |
730 |
Giải sáu |
5320 |
0658 |
4713 |
Giải năm |
4689 |
Giải tư |
16300 |
29138 |
51375 |
56412 |
72785 |
05579 |
36913 |
Giải ba |
25515 |
26452 |
Giải nhì |
43545 |
Giải nhất |
38389 |
Đặc biệt |
643285 |
Giải tám |
15 |
Giải bảy |
30 |
Giải sáu |
20 |
58 |
13 |
Giải năm |
89 |
Giải tư |
00 |
38 |
75 |
12 |
85 |
79 |
13 |
Giải ba |
15 |
52 |
Giải nhì |
45 |
Giải nhất |
89 |
Đặc biệt |
85 |
Giải tám |
15 |
Giải bảy |
730 |
Giải sáu |
320 |
658 |
713 |
Giải năm |
689 |
Giải tư |
300 |
138 |
375 |
412 |
785 |
579 |
913 |
Giải ba |
515 |
452 |
Giải nhì |
545 |
Giải nhất |
389 |
Đặc biệt |
285 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
12 |
13 |
13 |
15 |
15 |
20 |
30 |
38 |
45 |
52 |
58 |
75 |
79 |
85 |
85 |
89 |
89 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00 |
1 |
12, 13, 13, 15, 15 |
2 |
20 |
3 |
30, 38 |
4 |
45 |
5 |
52, 58 |
6 |
|
7 |
75, 79 |
8 |
85, 85, 89, 89 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 20, 30 |
1 |
|
2 |
12, 52 |
3 |
13, 13 |
4 |
|
5 |
15, 15, 45, 75, 85, 85 |
6 |
|
7 |
|
8 |
38, 58 |
9 |
79, 89, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 28/6/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác