XSBL 7 ngày
XSBL 60 ngày
XSBL 90 ngày
XSBL 100 ngày
XSBL 250 ngày
Giải tám |
04 |
Giải bảy |
451 |
Giải sáu |
5027 |
6601 |
0423 |
Giải năm |
9944 |
Giải tư |
62857 |
52270 |
30942 |
69232 |
71239 |
42994 |
13529 |
Giải ba |
82263 |
25860 |
Giải nhì |
33883 |
Giải nhất |
86839 |
Đặc biệt |
938926 |
Giải tám |
04 |
Giải bảy |
51 |
Giải sáu |
27 |
01 |
23 |
Giải năm |
44 |
Giải tư |
57 |
70 |
42 |
32 |
39 |
94 |
29 |
Giải ba |
63 |
60 |
Giải nhì |
83 |
Giải nhất |
39 |
Đặc biệt |
26 |
Giải tám |
04 |
Giải bảy |
451 |
Giải sáu |
027 |
601 |
423 |
Giải năm |
944 |
Giải tư |
857 |
270 |
942 |
232 |
239 |
994 |
529 |
Giải ba |
263 |
860 |
Giải nhì |
883 |
Giải nhất |
839 |
Đặc biệt |
926 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
04 |
23 |
26 |
27 |
29 |
32 |
39 |
39 |
42 |
44 |
51 |
57 |
60 |
63 |
70 |
83 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 04 |
1 |
|
2 |
23, 26, 27, 29 |
3 |
32, 39, 39 |
4 |
42, 44 |
5 |
51, 57 |
6 |
60, 63 |
7 |
70 |
8 |
83 |
9 |
94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
60, 70 |
1 |
01, 51 |
2 |
32, 42 |
3 |
23, 63, 83 |
4 |
04, 44, 94 |
5 |
|
6 |
26 |
7 |
27, 57 |
8 |
|
9 |
29, 39, 39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 26/7/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác