XSBL 7 ngày
XSBL 60 ngày
XSBL 90 ngày
XSBL 100 ngày
XSBL 250 ngày
Giải tám |
46 |
Giải bảy |
852 |
Giải sáu |
4260 |
8630 |
1852 |
Giải năm |
3820 |
Giải tư |
39914 |
86472 |
01807 |
40339 |
52549 |
92552 |
73550 |
Giải ba |
63522 |
26256 |
Giải nhì |
29417 |
Giải nhất |
50346 |
Đặc biệt |
005143 |
Giải tám |
46 |
Giải bảy |
52 |
Giải sáu |
60 |
30 |
52 |
Giải năm |
20 |
Giải tư |
14 |
72 |
07 |
39 |
49 |
52 |
50 |
Giải ba |
22 |
56 |
Giải nhì |
17 |
Giải nhất |
46 |
Đặc biệt |
43 |
Giải tám |
46 |
Giải bảy |
852 |
Giải sáu |
260 |
630 |
852 |
Giải năm |
820 |
Giải tư |
914 |
472 |
807 |
339 |
549 |
552 |
550 |
Giải ba |
522 |
256 |
Giải nhì |
417 |
Giải nhất |
346 |
Đặc biệt |
143 |
Lô tô trực tiếp |
07 |
14 |
17 |
20 |
22 |
30 |
39 |
43 |
46 |
46 |
49 |
50 |
52 |
52 |
52 |
56 |
60 |
72 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
07 |
1 |
14, 17 |
2 |
20, 22 |
3 |
30, 39 |
4 |
43, 46, 46, 49 |
5 |
50, 52, 52, 52, 56 |
6 |
60 |
7 |
72 |
8 |
|
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 30, 50, 60 |
1 |
|
2 |
22, 52, 52, 52, 72 |
3 |
43 |
4 |
14 |
5 |
|
6 |
46, 46, 56 |
7 |
07, 17 |
8 |
|
9 |
39, 49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 26/5/2020
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác