XSBL 7 ngày
XSBL 60 ngày
XSBL 90 ngày
XSBL 100 ngày
XSBL 250 ngày
Giải tám |
13 |
Giải bảy |
656 |
Giải sáu |
8335 |
7111 |
8768 |
Giải năm |
5321 |
Giải tư |
64655 |
94138 |
48627 |
63343 |
86737 |
74883 |
49036 |
Giải ba |
53554 |
62160 |
Giải nhì |
77406 |
Giải nhất |
71306 |
Đặc biệt |
838677 |
Giải tám |
13 |
Giải bảy |
56 |
Giải sáu |
35 |
11 |
68 |
Giải năm |
21 |
Giải tư |
55 |
38 |
27 |
43 |
37 |
83 |
36 |
Giải ba |
54 |
60 |
Giải nhì |
06 |
Giải nhất |
6 |
Đặc biệt |
77 |
Giải tám |
13 |
Giải bảy |
656 |
Giải sáu |
335 |
111 |
768 |
Giải năm |
321 |
Giải tư |
655 |
138 |
627 |
343 |
737 |
883 |
036 |
Giải ba |
554 |
160 |
Giải nhì |
406 |
Giải nhất |
06 |
Đặc biệt |
677 |
Lô tô trực tiếp |
06 |
11 |
13 |
21 |
27 |
35 |
36 |
37 |
38 |
43 |
54 |
55 |
56 |
6 |
60 |
68 |
77 |
83 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
06 |
1 |
11, 13 |
2 |
21, 27 |
3 |
35, 36, 37, 38 |
4 |
43 |
5 |
54, 55, 56 |
6 |
6 , 60, 68 |
7 |
77 |
8 |
83 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
6 , 60 |
1 |
11, 21 |
2 |
|
3 |
13, 43, 83 |
4 |
54 |
5 |
35, 55 |
6 |
06, 36, 56 |
7 |
27, 37, 77 |
8 |
38, 68 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 25/10/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác