XSBL 7 ngày
XSBL 60 ngày
XSBL 90 ngày
XSBL 100 ngày
XSBL 250 ngày
Giải tám |
29 |
Giải bảy |
354 |
Giải sáu |
4715 |
6977 |
1301 |
Giải năm |
3673 |
Giải tư |
31170 |
71941 |
15347 |
56822 |
77580 |
39057 |
62605 |
Giải ba |
00802 |
48061 |
Giải nhì |
64707 |
Giải nhất |
48372 |
Đặc biệt |
448335 |
Giải tám |
29 |
Giải bảy |
54 |
Giải sáu |
15 |
77 |
01 |
Giải năm |
73 |
Giải tư |
70 |
41 |
47 |
22 |
80 |
57 |
05 |
Giải ba |
02 |
61 |
Giải nhì |
07 |
Giải nhất |
72 |
Đặc biệt |
35 |
Giải tám |
29 |
Giải bảy |
354 |
Giải sáu |
715 |
977 |
301 |
Giải năm |
673 |
Giải tư |
170 |
941 |
347 |
822 |
580 |
057 |
605 |
Giải ba |
802 |
061 |
Giải nhì |
707 |
Giải nhất |
372 |
Đặc biệt |
335 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
02 |
05 |
07 |
15 |
22 |
29 |
35 |
41 |
47 |
54 |
57 |
61 |
70 |
72 |
73 |
77 |
80 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 02, 05, 07 |
1 |
15 |
2 |
22, 29 |
3 |
35 |
4 |
41, 47 |
5 |
54, 57 |
6 |
61 |
7 |
70, 72, 73, 77 |
8 |
80 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
70, 80 |
1 |
01, 41, 61 |
2 |
02, 22, 72 |
3 |
73 |
4 |
54 |
5 |
05, 15, 35 |
6 |
|
7 |
07, 47, 57, 77 |
8 |
|
9 |
29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 23/8/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác