XSBL 7 ngày
XSBL 60 ngày
XSBL 90 ngày
XSBL 100 ngày
XSBL 250 ngày
Giải tám |
53 |
Giải bảy |
781 |
Giải sáu |
0066 |
3913 |
0484 |
Giải năm |
4543 |
Giải tư |
68843 |
48809 |
85909 |
60729 |
10245 |
59140 |
94731 |
Giải ba |
44034 |
60493 |
Giải nhì |
19609 |
Giải nhất |
15366 |
Đặc biệt |
924303 |
Giải tám |
53 |
Giải bảy |
81 |
Giải sáu |
66 |
13 |
84 |
Giải năm |
43 |
Giải tư |
43 |
09 |
09 |
29 |
45 |
40 |
31 |
Giải ba |
34 |
93 |
Giải nhì |
09 |
Giải nhất |
66 |
Đặc biệt |
03 |
Giải tám |
53 |
Giải bảy |
781 |
Giải sáu |
066 |
913 |
484 |
Giải năm |
543 |
Giải tư |
843 |
809 |
909 |
729 |
245 |
140 |
731 |
Giải ba |
034 |
493 |
Giải nhì |
609 |
Giải nhất |
366 |
Đặc biệt |
303 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
09 |
09 |
09 |
13 |
29 |
31 |
34 |
40 |
43 |
43 |
45 |
53 |
66 |
66 |
81 |
84 |
93 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 09, 09, 09 |
1 |
13 |
2 |
29 |
3 |
31, 34 |
4 |
40, 43, 43, 45 |
5 |
53 |
6 |
66, 66 |
7 |
|
8 |
81, 84 |
9 |
93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40 |
1 |
31, 81 |
2 |
|
3 |
03, 13, 43, 43, 53, 93 |
4 |
34, 84 |
5 |
45 |
6 |
66, 66 |
7 |
|
8 |
|
9 |
09, 09, 09, 29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 23/3/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác