XSBL 7 ngày
XSBL 60 ngày
XSBL 90 ngày
XSBL 100 ngày
XSBL 250 ngày
Giải tám |
11 |
Giải bảy |
700 |
Giải sáu |
6074 |
2839 |
0949 |
Giải năm |
2989 |
Giải tư |
72355 |
30445 |
12673 |
49392 |
08076 |
74321 |
27005 |
Giải ba |
88645 |
71041 |
Giải nhì |
62489 |
Giải nhất |
25064 |
Đặc biệt |
024576 |
Giải tám |
11 |
Giải bảy |
00 |
Giải sáu |
74 |
39 |
49 |
Giải năm |
89 |
Giải tư |
55 |
45 |
73 |
92 |
76 |
21 |
05 |
Giải ba |
45 |
41 |
Giải nhì |
89 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
76 |
Giải tám |
11 |
Giải bảy |
700 |
Giải sáu |
074 |
839 |
949 |
Giải năm |
989 |
Giải tư |
355 |
445 |
673 |
392 |
076 |
321 |
005 |
Giải ba |
645 |
041 |
Giải nhì |
489 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
576 |
Lô tô trực tiếp |
|
00 |
05 |
11 |
21 |
39 |
41 |
45 |
45 |
49 |
55 |
73 |
74 |
76 |
76 |
89 |
89 |
92 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00, 05 |
1 |
11 |
2 |
21 |
3 |
39 |
4 |
41, 45, 45, 49 |
5 |
55 |
6 |
|
7 |
73, 74, 76, 76 |
8 |
89, 89 |
9 |
92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00 |
1 |
11, 21, 41 |
2 |
92 |
3 |
73 |
4 |
74 |
5 |
05, 45, 45, 55 |
6 |
76, 76 |
7 |
|
8 |
|
9 |
39, 49, 89, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 23/11/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác