XSBL 7 ngày
XSBL 60 ngày
XSBL 90 ngày
XSBL 100 ngày
XSBL 250 ngày
Giải tám |
69 |
Giải bảy |
506 |
Giải sáu |
7478 |
1240 |
1754 |
Giải năm |
6165 |
Giải tư |
18287 |
07599 |
75646 |
69302 |
70885 |
45186 |
83358 |
Giải ba |
94485 |
95374 |
Giải nhì |
85460 |
Giải nhất |
68681 |
Đặc biệt |
178212 |
Giải tám |
69 |
Giải bảy |
06 |
Giải sáu |
78 |
40 |
54 |
Giải năm |
65 |
Giải tư |
87 |
99 |
46 |
02 |
85 |
86 |
58 |
Giải ba |
85 |
74 |
Giải nhì |
60 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
12 |
Giải tám |
69 |
Giải bảy |
506 |
Giải sáu |
478 |
240 |
754 |
Giải năm |
165 |
Giải tư |
287 |
599 |
646 |
302 |
885 |
186 |
358 |
Giải ba |
485 |
374 |
Giải nhì |
460 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
212 |
Lô tô trực tiếp |
|
02 |
06 |
12 |
40 |
46 |
54 |
58 |
60 |
65 |
69 |
74 |
78 |
85 |
85 |
86 |
87 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 02, 06 |
1 |
12 |
2 |
|
3 |
|
4 |
40, 46 |
5 |
54, 58 |
6 |
60, 65, 69 |
7 |
74, 78 |
8 |
85, 85, 86, 87 |
9 |
99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 40, 60 |
1 |
|
2 |
02, 12 |
3 |
|
4 |
54, 74 |
5 |
65, 85, 85 |
6 |
06, 46, 86 |
7 |
87 |
8 |
58, 78 |
9 |
69, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 22/6/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác