XSBL 7 ngày
XSBL 60 ngày
XSBL 90 ngày
XSBL 100 ngày
XSBL 250 ngày
Giải tám |
00 |
Giải bảy |
706 |
Giải sáu |
5252 |
1771 |
2822 |
Giải năm |
6359 |
Giải tư |
03088 |
71972 |
40858 |
24268 |
95455 |
22536 |
13511 |
Giải ba |
55181 |
18806 |
Giải nhì |
75852 |
Giải nhất |
11810 |
Đặc biệt |
704258 |
Giải tám |
00 |
Giải bảy |
06 |
Giải sáu |
52 |
71 |
22 |
Giải năm |
59 |
Giải tư |
88 |
72 |
58 |
68 |
55 |
36 |
11 |
Giải ba |
81 |
06 |
Giải nhì |
52 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
58 |
Giải tám |
00 |
Giải bảy |
706 |
Giải sáu |
252 |
771 |
822 |
Giải năm |
359 |
Giải tư |
088 |
972 |
858 |
268 |
455 |
536 |
511 |
Giải ba |
181 |
806 |
Giải nhì |
852 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
258 |
Lô tô trực tiếp |
|
00 |
06 |
06 |
11 |
22 |
36 |
52 |
52 |
55 |
58 |
58 |
59 |
68 |
71 |
72 |
81 |
88 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00, 06, 06 |
1 |
11 |
2 |
22 |
3 |
36 |
4 |
|
5 |
52, 52, 55, 58, 58, 59 |
6 |
68 |
7 |
71, 72 |
8 |
81, 88 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00 |
1 |
11, 71, 81 |
2 |
22, 52, 52, 72 |
3 |
|
4 |
|
5 |
55 |
6 |
06, 06, 36 |
7 |
|
8 |
58, 58, 68, 88 |
9 |
59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 22/2/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác