XSBL 7 ngày
XSBL 60 ngày
XSBL 90 ngày
XSBL 100 ngày
XSBL 250 ngày
Giải tám |
34 |
Giải bảy |
356 |
Giải sáu |
7564 |
8745 |
2284 |
Giải năm |
9738 |
Giải tư |
51660 |
83581 |
40617 |
37530 |
85680 |
36830 |
07976 |
Giải ba |
79036 |
46441 |
Giải nhì |
04952 |
Giải nhất |
39809 |
Đặc biệt |
925537 |
Giải tám |
34 |
Giải bảy |
56 |
Giải sáu |
64 |
45 |
84 |
Giải năm |
38 |
Giải tư |
60 |
81 |
17 |
30 |
80 |
30 |
76 |
Giải ba |
36 |
41 |
Giải nhì |
52 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
37 |
Giải tám |
34 |
Giải bảy |
356 |
Giải sáu |
564 |
745 |
284 |
Giải năm |
738 |
Giải tư |
660 |
581 |
617 |
530 |
680 |
830 |
976 |
Giải ba |
036 |
441 |
Giải nhì |
952 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
537 |
Lô tô trực tiếp |
|
17 |
30 |
30 |
34 |
36 |
37 |
38 |
41 |
45 |
52 |
56 |
60 |
64 |
76 |
80 |
81 |
84 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
17 |
2 |
|
3 |
30, 30, 34, 36, 37, 38 |
4 |
41, 45 |
5 |
52, 56 |
6 |
60, 64 |
7 |
76 |
8 |
80, 81, 84 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 30, 30, 60, 80 |
1 |
41, 81 |
2 |
52 |
3 |
|
4 |
34, 64, 84 |
5 |
45 |
6 |
36, 56, 76 |
7 |
17, 37 |
8 |
38 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 21/12/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác