XSBL 7 ngày
XSBL 60 ngày
XSBL 90 ngày
XSBL 100 ngày
XSBL 250 ngày
Giải tám |
12 |
Giải bảy |
314 |
Giải sáu |
6079 |
2205 |
6847 |
Giải năm |
6877 |
Giải tư |
45653 |
44399 |
89992 |
56815 |
18220 |
56355 |
78896 |
Giải ba |
10620 |
65719 |
Giải nhì |
37580 |
Giải nhất |
97250 |
Đặc biệt |
532071 |
Giải tám |
12 |
Giải bảy |
14 |
Giải sáu |
79 |
05 |
47 |
Giải năm |
77 |
Giải tư |
53 |
99 |
92 |
15 |
20 |
55 |
96 |
Giải ba |
20 |
19 |
Giải nhì |
80 |
Giải nhất |
50 |
Đặc biệt |
71 |
Giải tám |
12 |
Giải bảy |
314 |
Giải sáu |
079 |
205 |
847 |
Giải năm |
877 |
Giải tư |
653 |
399 |
992 |
815 |
220 |
355 |
896 |
Giải ba |
620 |
719 |
Giải nhì |
580 |
Giải nhất |
250 |
Đặc biệt |
071 |
Lô tô trực tiếp |
05 |
12 |
14 |
15 |
19 |
20 |
20 |
47 |
50 |
53 |
55 |
71 |
77 |
79 |
80 |
92 |
96 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05 |
1 |
12, 14, 15, 19 |
2 |
20, 20 |
3 |
|
4 |
47 |
5 |
50, 53, 55 |
6 |
|
7 |
71, 77, 79 |
8 |
80 |
9 |
92, 96, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 20, 50, 80 |
1 |
71 |
2 |
12, 92 |
3 |
53 |
4 |
14 |
5 |
05, 15, 55 |
6 |
96 |
7 |
47, 77 |
8 |
|
9 |
19, 79, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 20/4/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác