XSBL 7 ngày
XSBL 60 ngày
XSBL 90 ngày
XSBL 100 ngày
XSBL 250 ngày
Giải tám |
70 |
Giải bảy |
638 |
Giải sáu |
2752 |
0365 |
2327 |
Giải năm |
8884 |
Giải tư |
13506 |
51423 |
36107 |
91987 |
61334 |
06080 |
74920 |
Giải ba |
10001 |
56022 |
Giải nhì |
99026 |
Giải nhất |
92533 |
Đặc biệt |
811215 |
Giải tám |
70 |
Giải bảy |
38 |
Giải sáu |
52 |
65 |
27 |
Giải năm |
84 |
Giải tư |
06 |
23 |
07 |
87 |
34 |
80 |
20 |
Giải ba |
01 |
22 |
Giải nhì |
26 |
Giải nhất |
33 |
Đặc biệt |
15 |
Giải tám |
70 |
Giải bảy |
638 |
Giải sáu |
752 |
365 |
327 |
Giải năm |
884 |
Giải tư |
506 |
423 |
107 |
987 |
334 |
080 |
920 |
Giải ba |
001 |
022 |
Giải nhì |
026 |
Giải nhất |
533 |
Đặc biệt |
215 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
06 |
07 |
15 |
20 |
22 |
23 |
26 |
27 |
33 |
34 |
38 |
52 |
65 |
70 |
80 |
84 |
87 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 06, 07 |
1 |
15 |
2 |
20, 22, 23, 26, 27 |
3 |
33, 34, 38 |
4 |
|
5 |
52 |
6 |
65 |
7 |
70 |
8 |
80, 84, 87 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 70, 80 |
1 |
01 |
2 |
22, 52 |
3 |
23, 33 |
4 |
34, 84 |
5 |
15, 65 |
6 |
06, 26 |
7 |
07, 27, 87 |
8 |
38 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 20/4/2010
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác