XSBL 7 ngày
XSBL 60 ngày
XSBL 90 ngày
XSBL 100 ngày
XSBL 250 ngày
Giải tám |
43 |
Giải bảy |
051 |
Giải sáu |
2604 |
7677 |
5762 |
Giải năm |
7475 |
Giải tư |
21850 |
81448 |
46621 |
91144 |
05697 |
70090 |
15478 |
Giải ba |
23551 |
65772 |
Giải nhì |
32681 |
Giải nhất |
42849 |
Đặc biệt |
935805 |
Giải tám |
43 |
Giải bảy |
51 |
Giải sáu |
04 |
77 |
62 |
Giải năm |
75 |
Giải tư |
50 |
48 |
21 |
44 |
97 |
90 |
78 |
Giải ba |
51 |
72 |
Giải nhì |
81 |
Giải nhất |
49 |
Đặc biệt |
05 |
Giải tám |
43 |
Giải bảy |
051 |
Giải sáu |
604 |
677 |
762 |
Giải năm |
475 |
Giải tư |
850 |
448 |
621 |
144 |
697 |
090 |
478 |
Giải ba |
551 |
772 |
Giải nhì |
681 |
Giải nhất |
849 |
Đặc biệt |
805 |
Lô tô trực tiếp |
04 |
05 |
21 |
43 |
44 |
48 |
49 |
50 |
51 |
51 |
62 |
72 |
75 |
77 |
78 |
81 |
90 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04, 05 |
1 |
|
2 |
21 |
3 |
|
4 |
43, 44, 48, 49 |
5 |
50, 51, 51 |
6 |
62 |
7 |
72, 75, 77, 78 |
8 |
81 |
9 |
90, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50, 90 |
1 |
21, 51, 51, 81 |
2 |
62, 72 |
3 |
43 |
4 |
04, 44 |
5 |
05, 75 |
6 |
|
7 |
77, 97 |
8 |
48, 78 |
9 |
49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 20/10/2015
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác