XSBL 7 ngày
XSBL 60 ngày
XSBL 90 ngày
XSBL 100 ngày
XSBL 250 ngày
Giải tám |
01 |
Giải bảy |
239 |
Giải sáu |
5183 |
3605 |
5257 |
Giải năm |
7397 |
Giải tư |
99115 |
42498 |
20452 |
98193 |
46565 |
70715 |
78489 |
Giải ba |
59031 |
48436 |
Giải nhì |
19684 |
Giải nhất |
26692 |
Đặc biệt |
475792 |
Giải tám |
01 |
Giải bảy |
39 |
Giải sáu |
83 |
05 |
57 |
Giải năm |
97 |
Giải tư |
15 |
98 |
52 |
93 |
65 |
15 |
89 |
Giải ba |
31 |
36 |
Giải nhì |
84 |
Giải nhất |
2 |
Đặc biệt |
92 |
Giải tám |
01 |
Giải bảy |
239 |
Giải sáu |
183 |
605 |
257 |
Giải năm |
397 |
Giải tư |
115 |
498 |
452 |
193 |
565 |
715 |
489 |
Giải ba |
031 |
436 |
Giải nhì |
684 |
Giải nhất |
92 |
Đặc biệt |
792 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
05 |
15 |
15 |
2 |
31 |
36 |
39 |
52 |
57 |
65 |
83 |
84 |
89 |
92 |
93 |
97 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 05 |
1 |
15, 15 |
2 |
2 |
3 |
31, 36, 39 |
4 |
|
5 |
52, 57 |
6 |
65 |
7 |
|
8 |
83, 84, 89 |
9 |
92, 93, 97, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
2 |
1 |
01, 31 |
2 |
52, 92 |
3 |
83, 93 |
4 |
84 |
5 |
05, 15, 15, 65 |
6 |
36 |
7 |
57, 97 |
8 |
98 |
9 |
39, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 2/8/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác