XSBL 7 ngày
XSBL 60 ngày
XSBL 90 ngày
XSBL 100 ngày
XSBL 250 ngày
Giải tám |
95 |
Giải bảy |
719 |
Giải sáu |
1710 |
4600 |
5464 |
Giải năm |
2193 |
Giải tư |
92073 |
66033 |
07814 |
15130 |
43416 |
12092 |
94104 |
Giải ba |
10718 |
10803 |
Giải nhì |
61900 |
Giải nhất |
88239 |
Đặc biệt |
347512 |
Giải tám |
95 |
Giải bảy |
19 |
Giải sáu |
10 |
00 |
64 |
Giải năm |
93 |
Giải tư |
73 |
33 |
14 |
30 |
16 |
92 |
04 |
Giải ba |
18 |
03 |
Giải nhì |
00 |
Giải nhất |
39 |
Đặc biệt |
12 |
Giải tám |
95 |
Giải bảy |
719 |
Giải sáu |
710 |
600 |
464 |
Giải năm |
193 |
Giải tư |
073 |
033 |
814 |
130 |
416 |
092 |
104 |
Giải ba |
718 |
803 |
Giải nhì |
900 |
Giải nhất |
239 |
Đặc biệt |
512 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
00 |
03 |
04 |
10 |
12 |
14 |
16 |
18 |
19 |
30 |
33 |
39 |
64 |
73 |
92 |
93 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 00, 03, 04 |
1 |
10, 12, 14, 16, 18, 19 |
2 |
|
3 |
30, 33, 39 |
4 |
|
5 |
|
6 |
64 |
7 |
73 |
8 |
|
9 |
92, 93, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 00, 10, 30 |
1 |
|
2 |
12, 92 |
3 |
03, 33, 73, 93 |
4 |
04, 14, 64 |
5 |
95 |
6 |
16 |
7 |
|
8 |
18 |
9 |
19, 39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 2/3/2010
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác