XSBL 7 ngày
XSBL 60 ngày
XSBL 90 ngày
XSBL 100 ngày
XSBL 250 ngày
Giải tám |
69 |
Giải bảy |
709 |
Giải sáu |
8686 |
1630 |
7853 |
Giải năm |
5094 |
Giải tư |
66622 |
90680 |
99750 |
86189 |
76854 |
53107 |
26874 |
Giải ba |
19408 |
87448 |
Giải nhì |
27509 |
Giải nhất |
09490 |
Đặc biệt |
829259 |
Giải tám |
69 |
Giải bảy |
09 |
Giải sáu |
86 |
30 |
53 |
Giải năm |
94 |
Giải tư |
22 |
80 |
50 |
89 |
54 |
07 |
74 |
Giải ba |
08 |
48 |
Giải nhì |
09 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
59 |
Giải tám |
69 |
Giải bảy |
709 |
Giải sáu |
686 |
630 |
853 |
Giải năm |
094 |
Giải tư |
622 |
680 |
750 |
189 |
854 |
107 |
874 |
Giải ba |
408 |
448 |
Giải nhì |
509 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
259 |
Lô tô trực tiếp |
|
07 |
08 |
09 |
09 |
22 |
30 |
48 |
50 |
53 |
54 |
59 |
69 |
74 |
80 |
86 |
89 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 07, 08, 09, 09 |
1 |
|
2 |
22 |
3 |
30 |
4 |
48 |
5 |
50, 53, 54, 59 |
6 |
69 |
7 |
74 |
8 |
80, 86, 89 |
9 |
94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 30, 50, 80 |
1 |
|
2 |
22 |
3 |
53 |
4 |
54, 74, 94 |
5 |
|
6 |
86 |
7 |
07 |
8 |
08, 48 |
9 |
09, 09, 59, 69, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 2/11/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác