XSBL 7 ngày
XSBL 60 ngày
XSBL 90 ngày
XSBL 100 ngày
XSBL 250 ngày
Giải tám |
81 |
Giải bảy |
326 |
Giải sáu |
1485 |
7389 |
6655 |
Giải năm |
3611 |
Giải tư |
71633 |
89811 |
11039 |
53287 |
50995 |
83446 |
23537 |
Giải ba |
37849 |
31623 |
Giải nhì |
90675 |
Giải nhất |
73702 |
Đặc biệt |
152594 |
Giải tám |
81 |
Giải bảy |
26 |
Giải sáu |
85 |
89 |
55 |
Giải năm |
11 |
Giải tư |
33 |
11 |
39 |
87 |
95 |
46 |
37 |
Giải ba |
49 |
23 |
Giải nhì |
75 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
94 |
Giải tám |
81 |
Giải bảy |
326 |
Giải sáu |
485 |
389 |
655 |
Giải năm |
611 |
Giải tư |
633 |
811 |
039 |
287 |
995 |
446 |
537 |
Giải ba |
849 |
623 |
Giải nhì |
675 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
594 |
Lô tô trực tiếp |
|
11 |
11 |
23 |
26 |
33 |
37 |
39 |
46 |
49 |
55 |
75 |
81 |
85 |
87 |
89 |
94 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
11, 11 |
2 |
23, 26 |
3 |
33, 37, 39 |
4 |
46, 49 |
5 |
55 |
6 |
|
7 |
75 |
8 |
81, 85, 87, 89 |
9 |
94, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
11, 11, 81 |
2 |
|
3 |
23, 33 |
4 |
94 |
5 |
55, 75, 85, 95 |
6 |
26, 46 |
7 |
37, 87 |
8 |
|
9 |
39, 49, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 19/9/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác