XSBL 7 ngày
XSBL 60 ngày
XSBL 90 ngày
XSBL 100 ngày
XSBL 250 ngày
Giải tám |
81 |
Giải bảy |
757 |
Giải sáu |
5843 |
9336 |
5792 |
Giải năm |
6827 |
Giải tư |
49520 |
99954 |
93235 |
51984 |
98636 |
61345 |
38508 |
Giải ba |
98898 |
52110 |
Giải nhì |
47358 |
Giải nhất |
28792 |
Đặc biệt |
083623 |
Giải tám |
81 |
Giải bảy |
57 |
Giải sáu |
43 |
36 |
92 |
Giải năm |
27 |
Giải tư |
20 |
54 |
35 |
84 |
36 |
45 |
08 |
Giải ba |
98 |
10 |
Giải nhì |
58 |
Giải nhất |
92 |
Đặc biệt |
23 |
Giải tám |
81 |
Giải bảy |
757 |
Giải sáu |
843 |
336 |
792 |
Giải năm |
827 |
Giải tư |
520 |
954 |
235 |
984 |
636 |
345 |
508 |
Giải ba |
898 |
110 |
Giải nhì |
358 |
Giải nhất |
792 |
Đặc biệt |
623 |
Lô tô trực tiếp |
08 |
10 |
20 |
23 |
27 |
35 |
36 |
36 |
43 |
45 |
54 |
57 |
58 |
81 |
84 |
92 |
92 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
08 |
1 |
10 |
2 |
20, 23, 27 |
3 |
35, 36, 36 |
4 |
43, 45 |
5 |
54, 57, 58 |
6 |
|
7 |
|
8 |
81, 84 |
9 |
92, 92, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 20 |
1 |
81 |
2 |
92, 92 |
3 |
23, 43 |
4 |
54, 84 |
5 |
35, 45 |
6 |
36, 36 |
7 |
27, 57 |
8 |
08, 58, 98 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 19/5/2020
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác