XSBL 7 ngày
XSBL 60 ngày
XSBL 90 ngày
XSBL 100 ngày
XSBL 250 ngày
Giải tám |
74 |
Giải bảy |
346 |
Giải sáu |
2305 |
2381 |
8030 |
Giải năm |
0440 |
Giải tư |
74551 |
69032 |
85757 |
99584 |
24268 |
96853 |
61627 |
Giải ba |
48830 |
33521 |
Giải nhì |
74324 |
Giải nhất |
94419 |
Đặc biệt |
967126 |
Giải tám |
74 |
Giải bảy |
46 |
Giải sáu |
05 |
81 |
30 |
Giải năm |
40 |
Giải tư |
51 |
32 |
57 |
84 |
68 |
53 |
27 |
Giải ba |
30 |
21 |
Giải nhì |
24 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
26 |
Giải tám |
74 |
Giải bảy |
346 |
Giải sáu |
305 |
381 |
030 |
Giải năm |
440 |
Giải tư |
551 |
032 |
757 |
584 |
268 |
853 |
627 |
Giải ba |
830 |
521 |
Giải nhì |
324 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
126 |
Lô tô trực tiếp |
|
05 |
21 |
24 |
26 |
27 |
30 |
30 |
32 |
40 |
46 |
51 |
53 |
57 |
68 |
74 |
81 |
84 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 05 |
1 |
|
2 |
21, 24, 26, 27 |
3 |
30, 30, 32 |
4 |
40, 46 |
5 |
51, 53, 57 |
6 |
68 |
7 |
74 |
8 |
81, 84 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 30, 30, 40 |
1 |
21, 51, 81 |
2 |
32 |
3 |
53 |
4 |
24, 74, 84 |
5 |
05 |
6 |
26, 46 |
7 |
27, 57 |
8 |
68 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 19/4/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác