XSBL 7 ngày
XSBL 60 ngày
XSBL 90 ngày
XSBL 100 ngày
XSBL 250 ngày
Giải tám |
50 |
Giải bảy |
360 |
Giải sáu |
9240 |
8476 |
3395 |
Giải năm |
8724 |
Giải tư |
23612 |
89119 |
50970 |
84088 |
12597 |
96701 |
10904 |
Giải ba |
10082 |
95544 |
Giải nhì |
83032 |
Giải nhất |
41919 |
Đặc biệt |
679980 |
Giải tám |
50 |
Giải bảy |
60 |
Giải sáu |
40 |
76 |
95 |
Giải năm |
24 |
Giải tư |
12 |
19 |
70 |
88 |
97 |
01 |
04 |
Giải ba |
82 |
44 |
Giải nhì |
32 |
Giải nhất |
19 |
Đặc biệt |
80 |
Giải tám |
50 |
Giải bảy |
360 |
Giải sáu |
240 |
476 |
395 |
Giải năm |
724 |
Giải tư |
612 |
119 |
970 |
088 |
597 |
701 |
904 |
Giải ba |
082 |
544 |
Giải nhì |
032 |
Giải nhất |
919 |
Đặc biệt |
980 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
04 |
12 |
19 |
19 |
24 |
32 |
40 |
44 |
50 |
60 |
70 |
76 |
80 |
82 |
88 |
95 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 04 |
1 |
12, 19, 19 |
2 |
24 |
3 |
32 |
4 |
40, 44 |
5 |
50 |
6 |
60 |
7 |
70, 76 |
8 |
80, 82, 88 |
9 |
95, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40, 50, 60, 70, 80 |
1 |
01 |
2 |
12, 32, 82 |
3 |
|
4 |
04, 24, 44 |
5 |
95 |
6 |
76 |
7 |
97 |
8 |
88 |
9 |
19, 19 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 18/10/2016
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác