XSBL 7 ngày
XSBL 60 ngày
XSBL 90 ngày
XSBL 100 ngày
XSBL 250 ngày
Giải tám |
80 |
Giải bảy |
435 |
Giải sáu |
6532 |
6937 |
9607 |
Giải năm |
2422 |
Giải tư |
00999 |
53963 |
00717 |
97876 |
00938 |
50303 |
98428 |
Giải ba |
58791 |
26370 |
Giải nhì |
11905 |
Giải nhất |
92550 |
Đặc biệt |
732262 |
Giải tám |
80 |
Giải bảy |
35 |
Giải sáu |
32 |
37 |
07 |
Giải năm |
22 |
Giải tư |
99 |
63 |
17 |
76 |
38 |
03 |
28 |
Giải ba |
91 |
70 |
Giải nhì |
05 |
Giải nhất |
50 |
Đặc biệt |
62 |
Giải tám |
80 |
Giải bảy |
435 |
Giải sáu |
532 |
937 |
607 |
Giải năm |
422 |
Giải tư |
999 |
963 |
717 |
876 |
938 |
303 |
428 |
Giải ba |
791 |
370 |
Giải nhì |
905 |
Giải nhất |
550 |
Đặc biệt |
262 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
05 |
07 |
17 |
22 |
28 |
32 |
35 |
37 |
38 |
50 |
62 |
63 |
70 |
76 |
80 |
91 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 05, 07 |
1 |
17 |
2 |
22, 28 |
3 |
32, 35, 37, 38 |
4 |
|
5 |
50 |
6 |
62, 63 |
7 |
70, 76 |
8 |
80 |
9 |
91, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50, 70, 80 |
1 |
91 |
2 |
22, 32, 62 |
3 |
03, 63 |
4 |
|
5 |
05, 35 |
6 |
76 |
7 |
07, 17, 37 |
8 |
28, 38 |
9 |
99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 17/11/2020
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác