XSBL 7 ngày
XSBL 60 ngày
XSBL 90 ngày
XSBL 100 ngày
XSBL 250 ngày
Giải tám |
94 |
Giải bảy |
265 |
Giải sáu |
1363 |
8132 |
8396 |
Giải năm |
8615 |
Giải tư |
60045 |
71734 |
19251 |
69130 |
32771 |
14230 |
57724 |
Giải ba |
09804 |
93815 |
Giải nhì |
38915 |
Giải nhất |
00077 |
Đặc biệt |
518222 |
Giải tám |
94 |
Giải bảy |
65 |
Giải sáu |
63 |
32 |
96 |
Giải năm |
15 |
Giải tư |
45 |
34 |
51 |
30 |
71 |
30 |
24 |
Giải ba |
04 |
15 |
Giải nhì |
15 |
Giải nhất |
77 |
Đặc biệt |
22 |
Giải tám |
94 |
Giải bảy |
265 |
Giải sáu |
363 |
132 |
396 |
Giải năm |
615 |
Giải tư |
045 |
734 |
251 |
130 |
771 |
230 |
724 |
Giải ba |
804 |
815 |
Giải nhì |
915 |
Giải nhất |
077 |
Đặc biệt |
222 |
Lô tô trực tiếp |
04 |
15 |
15 |
15 |
22 |
24 |
30 |
30 |
32 |
34 |
45 |
51 |
63 |
65 |
71 |
77 |
94 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04 |
1 |
15, 15, 15 |
2 |
22, 24 |
3 |
30, 30, 32, 34 |
4 |
45 |
5 |
51 |
6 |
63, 65 |
7 |
71, 77 |
8 |
|
9 |
94, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 30 |
1 |
51, 71 |
2 |
22, 32 |
3 |
63 |
4 |
04, 24, 34, 94 |
5 |
15, 15, 15, 45, 65 |
6 |
96 |
7 |
77 |
8 |
|
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 16/2/2010
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác