XSBL 7 ngày
XSBL 60 ngày
XSBL 90 ngày
XSBL 100 ngày
XSBL 250 ngày
Giải tám |
87 |
Giải bảy |
732 |
Giải sáu |
0991 |
9417 |
3131 |
Giải năm |
8738 |
Giải tư |
04446 |
90083 |
49146 |
76760 |
38635 |
01622 |
86593 |
Giải ba |
04602 |
14972 |
Giải nhì |
94606 |
Giải nhất |
37261 |
Đặc biệt |
875415 |
Giải tám |
87 |
Giải bảy |
32 |
Giải sáu |
91 |
17 |
31 |
Giải năm |
38 |
Giải tư |
46 |
83 |
46 |
60 |
35 |
22 |
93 |
Giải ba |
02 |
72 |
Giải nhì |
06 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
15 |
Giải tám |
87 |
Giải bảy |
732 |
Giải sáu |
991 |
417 |
131 |
Giải năm |
738 |
Giải tư |
446 |
083 |
146 |
760 |
635 |
622 |
593 |
Giải ba |
602 |
972 |
Giải nhì |
606 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
415 |
Lô tô trực tiếp |
|
02 |
06 |
15 |
17 |
22 |
31 |
32 |
35 |
38 |
46 |
46 |
60 |
72 |
83 |
87 |
91 |
93 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 02, 06 |
1 |
15, 17 |
2 |
22 |
3 |
31, 32, 35, 38 |
4 |
46, 46 |
5 |
|
6 |
60 |
7 |
72 |
8 |
83, 87 |
9 |
91, 93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 60 |
1 |
31, 91 |
2 |
02, 22, 32, 72 |
3 |
83, 93 |
4 |
|
5 |
15, 35 |
6 |
06, 46, 46 |
7 |
17, 87 |
8 |
38 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 16/11/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác