XSBL 7 ngày
XSBL 60 ngày
XSBL 90 ngày
XSBL 100 ngày
XSBL 250 ngày
Giải tám |
01 |
Giải bảy |
011 |
Giải sáu |
4980 |
1278 |
8479 |
Giải năm |
3976 |
Giải tư |
66596 |
40935 |
08087 |
78297 |
65394 |
46954 |
77915 |
Giải ba |
90068 |
58912 |
Giải nhì |
31459 |
Giải nhất |
51778 |
Đặc biệt |
010739 |
Giải tám |
01 |
Giải bảy |
11 |
Giải sáu |
80 |
78 |
79 |
Giải năm |
76 |
Giải tư |
96 |
35 |
87 |
97 |
94 |
54 |
15 |
Giải ba |
68 |
12 |
Giải nhì |
59 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
39 |
Giải tám |
01 |
Giải bảy |
011 |
Giải sáu |
980 |
278 |
479 |
Giải năm |
976 |
Giải tư |
596 |
935 |
087 |
297 |
394 |
954 |
915 |
Giải ba |
068 |
912 |
Giải nhì |
459 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
739 |
Lô tô trực tiếp |
|
01 |
11 |
12 |
15 |
35 |
39 |
54 |
59 |
68 |
76 |
78 |
79 |
80 |
87 |
94 |
96 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01 |
1 |
11, 12, 15 |
2 |
|
3 |
35, 39 |
4 |
|
5 |
54, 59 |
6 |
68 |
7 |
76, 78, 79 |
8 |
80, 87 |
9 |
94, 96, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 80 |
1 |
01, 11 |
2 |
12 |
3 |
|
4 |
54, 94 |
5 |
15, 35 |
6 |
76, 96 |
7 |
87, 97 |
8 |
68, 78 |
9 |
39, 59, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 15/6/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác