XSBL 7 ngày
XSBL 60 ngày
XSBL 90 ngày
XSBL 100 ngày
XSBL 250 ngày
Giải tám |
24 |
Giải bảy |
152 |
Giải sáu |
3487 |
4040 |
2519 |
Giải năm |
3995 |
Giải tư |
90871 |
66667 |
62708 |
72187 |
10867 |
41782 |
94116 |
Giải ba |
87961 |
15471 |
Giải nhì |
54002 |
Giải nhất |
85864 |
Đặc biệt |
545233 |
Giải tám |
24 |
Giải bảy |
52 |
Giải sáu |
87 |
40 |
19 |
Giải năm |
95 |
Giải tư |
71 |
67 |
08 |
87 |
67 |
82 |
16 |
Giải ba |
61 |
71 |
Giải nhì |
02 |
Giải nhất |
4 |
Đặc biệt |
33 |
Giải tám |
24 |
Giải bảy |
152 |
Giải sáu |
487 |
040 |
519 |
Giải năm |
995 |
Giải tư |
871 |
667 |
708 |
187 |
867 |
782 |
116 |
Giải ba |
961 |
471 |
Giải nhì |
002 |
Giải nhất |
64 |
Đặc biệt |
233 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
08 |
16 |
19 |
24 |
33 |
4 |
40 |
52 |
61 |
67 |
67 |
71 |
71 |
82 |
87 |
87 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 08 |
1 |
16, 19 |
2 |
24 |
3 |
33 |
4 |
4 , 40 |
5 |
52 |
6 |
61, 67, 67 |
7 |
71, 71 |
8 |
82, 87, 87 |
9 |
95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
4 , 40 |
1 |
61, 71, 71 |
2 |
02, 52, 82 |
3 |
33 |
4 |
24 |
5 |
95 |
6 |
16 |
7 |
67, 67, 87, 87 |
8 |
08 |
9 |
19 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 13/9/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác