XSBL 7 ngày
XSBL 60 ngày
XSBL 90 ngày
XSBL 100 ngày
XSBL 250 ngày
Giải tám |
50 |
Giải bảy |
663 |
Giải sáu |
2415 |
2393 |
0511 |
Giải năm |
8123 |
Giải tư |
65751 |
63948 |
97688 |
73236 |
51874 |
68587 |
56023 |
Giải ba |
51455 |
95441 |
Giải nhì |
03381 |
Giải nhất |
79776 |
Đặc biệt |
072254 |
Giải tám |
50 |
Giải bảy |
63 |
Giải sáu |
15 |
93 |
11 |
Giải năm |
23 |
Giải tư |
51 |
48 |
88 |
36 |
74 |
87 |
23 |
Giải ba |
55 |
41 |
Giải nhì |
81 |
Giải nhất |
76 |
Đặc biệt |
54 |
Giải tám |
50 |
Giải bảy |
663 |
Giải sáu |
415 |
393 |
511 |
Giải năm |
123 |
Giải tư |
751 |
948 |
688 |
236 |
874 |
587 |
023 |
Giải ba |
455 |
441 |
Giải nhì |
381 |
Giải nhất |
776 |
Đặc biệt |
254 |
Lô tô trực tiếp |
11 |
15 |
23 |
23 |
36 |
41 |
48 |
50 |
51 |
54 |
55 |
63 |
74 |
76 |
81 |
87 |
88 |
93 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
11, 15 |
2 |
23, 23 |
3 |
36 |
4 |
41, 48 |
5 |
50, 51, 54, 55 |
6 |
63 |
7 |
74, 76 |
8 |
81, 87, 88 |
9 |
93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50 |
1 |
11, 41, 51, 81 |
2 |
|
3 |
23, 23, 63, 93 |
4 |
54, 74 |
5 |
15, 55 |
6 |
36, 76 |
7 |
87 |
8 |
48, 88 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 13/9/2016
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác