XSBL 7 ngày
XSBL 60 ngày
XSBL 90 ngày
XSBL 100 ngày
XSBL 250 ngày
Giải tám |
55 |
Giải bảy |
881 |
Giải sáu |
3398 |
2588 |
0970 |
Giải năm |
9476 |
Giải tư |
41829 |
03215 |
66885 |
55303 |
21084 |
86644 |
29406 |
Giải ba |
43567 |
06916 |
Giải nhì |
54451 |
Giải nhất |
47198 |
Đặc biệt |
803888 |
Giải tám |
55 |
Giải bảy |
81 |
Giải sáu |
98 |
88 |
70 |
Giải năm |
76 |
Giải tư |
29 |
15 |
85 |
03 |
84 |
44 |
06 |
Giải ba |
67 |
16 |
Giải nhì |
51 |
Giải nhất |
98 |
Đặc biệt |
88 |
Giải tám |
55 |
Giải bảy |
881 |
Giải sáu |
398 |
588 |
970 |
Giải năm |
476 |
Giải tư |
829 |
215 |
885 |
303 |
084 |
644 |
406 |
Giải ba |
567 |
916 |
Giải nhì |
451 |
Giải nhất |
198 |
Đặc biệt |
888 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
06 |
15 |
16 |
29 |
44 |
51 |
55 |
67 |
70 |
76 |
81 |
84 |
85 |
88 |
88 |
98 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 06 |
1 |
15, 16 |
2 |
29 |
3 |
|
4 |
44 |
5 |
51, 55 |
6 |
67 |
7 |
70, 76 |
8 |
81, 84, 85, 88, 88 |
9 |
98, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
70 |
1 |
51, 81 |
2 |
|
3 |
03 |
4 |
44, 84 |
5 |
15, 55, 85 |
6 |
06, 16, 76 |
7 |
67 |
8 |
88, 88, 98, 98 |
9 |
29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 13/4/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác