XSBL 7 ngày
XSBL 60 ngày
XSBL 90 ngày
XSBL 100 ngày
XSBL 250 ngày
Giải tám |
19 |
Giải bảy |
232 |
Giải sáu |
4987 |
5667 |
2211 |
Giải năm |
0304 |
Giải tư |
83945 |
02864 |
83115 |
51731 |
63316 |
03324 |
71395 |
Giải ba |
49733 |
79412 |
Giải nhì |
94189 |
Giải nhất |
94963 |
Đặc biệt |
440732 |
Giải tám |
19 |
Giải bảy |
32 |
Giải sáu |
87 |
67 |
11 |
Giải năm |
04 |
Giải tư |
45 |
64 |
15 |
31 |
16 |
24 |
95 |
Giải ba |
33 |
12 |
Giải nhì |
89 |
Giải nhất |
63 |
Đặc biệt |
32 |
Giải tám |
19 |
Giải bảy |
232 |
Giải sáu |
987 |
667 |
211 |
Giải năm |
304 |
Giải tư |
945 |
864 |
115 |
731 |
316 |
324 |
395 |
Giải ba |
733 |
412 |
Giải nhì |
189 |
Giải nhất |
963 |
Đặc biệt |
732 |
Lô tô trực tiếp |
04 |
11 |
12 |
15 |
16 |
19 |
24 |
31 |
32 |
32 |
33 |
45 |
63 |
64 |
67 |
87 |
89 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04 |
1 |
11, 12, 15, 16, 19 |
2 |
24 |
3 |
31, 32, 32, 33 |
4 |
45 |
5 |
|
6 |
63, 64, 67 |
7 |
|
8 |
87, 89 |
9 |
95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
11, 31 |
2 |
12, 32, 32 |
3 |
33, 63 |
4 |
04, 24, 64 |
5 |
15, 45, 95 |
6 |
16 |
7 |
67, 87 |
8 |
|
9 |
19, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 13/12/2016
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác