XSBL 7 ngày
XSBL 60 ngày
XSBL 90 ngày
XSBL 100 ngày
XSBL 250 ngày
Giải tám |
77 |
Giải bảy |
852 |
Giải sáu |
9151 |
7144 |
5389 |
Giải năm |
6059 |
Giải tư |
16115 |
06671 |
50900 |
40870 |
60179 |
84300 |
58563 |
Giải ba |
63348 |
24221 |
Giải nhì |
69725 |
Giải nhất |
98525 |
Đặc biệt |
096097 |
Giải tám |
77 |
Giải bảy |
52 |
Giải sáu |
51 |
44 |
89 |
Giải năm |
59 |
Giải tư |
15 |
71 |
00 |
70 |
79 |
00 |
63 |
Giải ba |
48 |
21 |
Giải nhì |
25 |
Giải nhất |
25 |
Đặc biệt |
97 |
Giải tám |
77 |
Giải bảy |
852 |
Giải sáu |
151 |
144 |
389 |
Giải năm |
059 |
Giải tư |
115 |
671 |
900 |
870 |
179 |
300 |
563 |
Giải ba |
348 |
221 |
Giải nhì |
725 |
Giải nhất |
525 |
Đặc biệt |
097 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
00 |
15 |
21 |
25 |
25 |
44 |
48 |
51 |
52 |
59 |
63 |
70 |
71 |
77 |
79 |
89 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 00 |
1 |
15 |
2 |
21, 25, 25 |
3 |
|
4 |
44, 48 |
5 |
51, 52, 59 |
6 |
63 |
7 |
70, 71, 77, 79 |
8 |
89 |
9 |
97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 00, 70 |
1 |
21, 51, 71 |
2 |
52 |
3 |
63 |
4 |
44 |
5 |
15, 25, 25 |
6 |
|
7 |
77, 97 |
8 |
48 |
9 |
59, 79, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 12/5/2020
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác