XSBL 7 ngày
XSBL 60 ngày
XSBL 90 ngày
XSBL 100 ngày
XSBL 250 ngày
Giải tám |
46 |
Giải bảy |
803 |
Giải sáu |
1302 |
3270 |
8267 |
Giải năm |
1066 |
Giải tư |
79476 |
97576 |
67535 |
23400 |
73397 |
31045 |
55534 |
Giải ba |
94091 |
07112 |
Giải nhì |
44445 |
Giải nhất |
72508 |
Đặc biệt |
797591 |
Giải tám |
46 |
Giải bảy |
03 |
Giải sáu |
02 |
70 |
67 |
Giải năm |
66 |
Giải tư |
76 |
76 |
35 |
00 |
97 |
45 |
34 |
Giải ba |
91 |
12 |
Giải nhì |
45 |
Giải nhất |
08 |
Đặc biệt |
91 |
Giải tám |
46 |
Giải bảy |
803 |
Giải sáu |
302 |
270 |
267 |
Giải năm |
066 |
Giải tư |
476 |
576 |
535 |
400 |
397 |
045 |
534 |
Giải ba |
091 |
112 |
Giải nhì |
445 |
Giải nhất |
508 |
Đặc biệt |
591 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
02 |
03 |
08 |
12 |
34 |
35 |
45 |
45 |
46 |
66 |
67 |
70 |
76 |
76 |
91 |
91 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 02, 03, 08 |
1 |
12 |
2 |
|
3 |
34, 35 |
4 |
45, 45, 46 |
5 |
|
6 |
66, 67 |
7 |
70, 76, 76 |
8 |
|
9 |
91, 91, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 70 |
1 |
91, 91 |
2 |
02, 12 |
3 |
03 |
4 |
34 |
5 |
35, 45, 45 |
6 |
46, 66, 76, 76 |
7 |
67, 97 |
8 |
08 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 11/1/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác