XSBL 7 ngày
XSBL 60 ngày
XSBL 90 ngày
XSBL 100 ngày
XSBL 250 ngày
Giải tám |
12 |
Giải bảy |
269 |
Giải sáu |
8759 |
8077 |
4664 |
Giải năm |
6387 |
Giải tư |
86551 |
14044 |
77540 |
02971 |
34097 |
57198 |
17453 |
Giải ba |
65519 |
44531 |
Giải nhì |
31739 |
Giải nhất |
00203 |
Đặc biệt |
810166 |
Giải tám |
12 |
Giải bảy |
69 |
Giải sáu |
59 |
77 |
64 |
Giải năm |
87 |
Giải tư |
51 |
44 |
40 |
71 |
97 |
98 |
53 |
Giải ba |
19 |
31 |
Giải nhì |
39 |
Giải nhất |
03 |
Đặc biệt |
66 |
Giải tám |
12 |
Giải bảy |
269 |
Giải sáu |
759 |
077 |
664 |
Giải năm |
387 |
Giải tư |
551 |
044 |
540 |
971 |
097 |
198 |
453 |
Giải ba |
519 |
531 |
Giải nhì |
739 |
Giải nhất |
203 |
Đặc biệt |
166 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
12 |
19 |
31 |
39 |
40 |
44 |
51 |
53 |
59 |
64 |
66 |
69 |
71 |
77 |
87 |
97 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03 |
1 |
12, 19 |
2 |
|
3 |
31, 39 |
4 |
40, 44 |
5 |
51, 53, 59 |
6 |
64, 66, 69 |
7 |
71, 77 |
8 |
87 |
9 |
97, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40 |
1 |
31, 51, 71 |
2 |
12 |
3 |
03, 53 |
4 |
44, 64 |
5 |
|
6 |
66 |
7 |
77, 87, 97 |
8 |
98 |
9 |
19, 39, 59, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 10/1/2017
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác