XSBL 7 ngày
XSBL 60 ngày
XSBL 90 ngày
XSBL 100 ngày
XSBL 250 ngày
Giải tám |
82 |
Giải bảy |
222 |
Giải sáu |
8050 |
9341 |
6523 |
Giải năm |
0799 |
Giải tư |
36047 |
35620 |
35628 |
42456 |
12898 |
20287 |
69530 |
Giải ba |
07291 |
25166 |
Giải nhì |
07159 |
Giải nhất |
01522 |
Đặc biệt |
570036 |
Giải tám |
82 |
Giải bảy |
22 |
Giải sáu |
50 |
41 |
23 |
Giải năm |
99 |
Giải tư |
47 |
20 |
28 |
56 |
98 |
87 |
30 |
Giải ba |
91 |
66 |
Giải nhì |
59 |
Giải nhất |
22 |
Đặc biệt |
36 |
Giải tám |
82 |
Giải bảy |
222 |
Giải sáu |
050 |
341 |
523 |
Giải năm |
799 |
Giải tư |
047 |
620 |
628 |
456 |
898 |
287 |
530 |
Giải ba |
291 |
166 |
Giải nhì |
159 |
Giải nhất |
522 |
Đặc biệt |
036 |
Lô tô trực tiếp |
20 |
22 |
22 |
23 |
28 |
30 |
36 |
41 |
47 |
50 |
56 |
59 |
66 |
82 |
87 |
91 |
98 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
|
2 |
20, 22, 22, 23, 28 |
3 |
30, 36 |
4 |
41, 47 |
5 |
50, 56, 59 |
6 |
66 |
7 |
|
8 |
82, 87 |
9 |
91, 98, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 30, 50 |
1 |
41, 91 |
2 |
22, 22, 82 |
3 |
23 |
4 |
|
5 |
|
6 |
36, 56, 66 |
7 |
47, 87 |
8 |
28, 98 |
9 |
59, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 10/1/2012
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác