XSBL 7 ngày
XSBL 60 ngày
XSBL 90 ngày
XSBL 100 ngày
XSBL 250 ngày
Giải tám |
14 |
Giải bảy |
432 |
Giải sáu |
8532 |
7888 |
3606 |
Giải năm |
3376 |
Giải tư |
10438 |
91407 |
63855 |
98818 |
58998 |
83719 |
38867 |
Giải ba |
63480 |
98448 |
Giải nhì |
28858 |
Giải nhất |
16975 |
Đặc biệt |
476061 |
Giải tám |
14 |
Giải bảy |
32 |
Giải sáu |
32 |
88 |
06 |
Giải năm |
76 |
Giải tư |
38 |
07 |
55 |
18 |
98 |
19 |
67 |
Giải ba |
80 |
48 |
Giải nhì |
58 |
Giải nhất |
75 |
Đặc biệt |
61 |
Giải tám |
14 |
Giải bảy |
432 |
Giải sáu |
532 |
888 |
606 |
Giải năm |
376 |
Giải tư |
438 |
407 |
855 |
818 |
998 |
719 |
867 |
Giải ba |
480 |
448 |
Giải nhì |
858 |
Giải nhất |
975 |
Đặc biệt |
061 |
Lô tô trực tiếp |
06 |
07 |
14 |
18 |
19 |
32 |
32 |
38 |
48 |
55 |
58 |
61 |
67 |
75 |
76 |
80 |
88 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
06, 07 |
1 |
14, 18, 19 |
2 |
|
3 |
32, 32, 38 |
4 |
48 |
5 |
55, 58 |
6 |
61, 67 |
7 |
75, 76 |
8 |
80, 88 |
9 |
98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
80 |
1 |
61 |
2 |
32, 32 |
3 |
|
4 |
14 |
5 |
55, 75 |
6 |
06, 76 |
7 |
07, 67 |
8 |
18, 38, 48, 58, 88, 98 |
9 |
19 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 1/6/2010
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác